Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Phần Lan
Used to
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
kävi (olla tekemässä jotain aiemmin, mutta ei enää), tottunut (johonkin, nykyisin ei enää ole niin), käyttää (jotakin tiettyä tapaa tai menetelmää)
Ý nghĩa của Used to bằng tiếng Phần Lan
kävi (olla tekemässä jotain aiemmin, mutta ei enää)
Ví dụ:
I used to play soccer every weekend.
Kävin pelaamassa jalkapalloa joka viikonloppu.
She used to live in Helsinki.
Hän asui aiemmin Helsingissä.
Sử dụng: informalBối cảnh: When talking about past habits or states that have changed.
Ghi chú: In Finnish, this meaning often uses the verb 'kävi' to indicate something that was true in the past but is no longer the case.
tottunut (johonkin, nykyisin ei enää ole niin)
Ví dụ:
I am used to waking up early.
Olen tottunut heräämään aikaisin.
She is used to the cold weather.
Hän on tottunut kylmään säähän.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: When expressing familiarity or comfort with a situation or condition.
Ghi chú: This usage refers to being accustomed to something and can be expressed with 'tottunut' in Finnish.
käyttää (jotakin tiettyä tapaa tai menetelmää)
Ví dụ:
I used to write with a pen.
Käytin aiemmin kynää kirjoittamiseen.
They used to communicate via letters.
He käyttivät aiemmin kirjeitä viestintään.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: When referring to a method or way of doing something in the past.
Ghi chú: In this context, 'käyttää' emphasizes the action of employing a method or tool previously.
Từ đồng nghĩa của Used to
accustomed to
Accustomed to means being familiar with or used to something through repeated experience or practice.
Ví dụ: She was accustomed to waking up early.
Ghi chú: Accustomed to is more formal and emphasizes a long-standing habit or behavior.
familiar with
Familiar with means having knowledge or experience of something, often due to past exposure or interaction.
Ví dụ: He was familiar with the old neighborhood.
Ghi chú: Familiar with is more general and can refer to knowledge or experience rather than a habitual action.
accustomed
Accustomed means being used to or adapted to a particular condition or environment.
Ví dụ: She was accustomed to the cold weather.
Ghi chú: Accustomed can be used more broadly to refer to being familiar with various situations or conditions.
in the habit of
In the habit of means regularly doing something as a part of one's routine or behavior.
Ví dụ: He was in the habit of going for a walk every evening.
Ghi chú: In the habit of specifically emphasizes a repeated action or behavior as a habit.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Used to
Used to
This phrase is used to talk about past habits or states that were true in the past but are no longer true. It indicates that something was done regularly or was a common occurrence in the past.
Ví dụ: I used to play tennis when I was younger.
Ghi chú: The phrase 'used to' specifically refers to past habits or states, while 'used' alone can have various meanings beyond past habits.
Be used to
This phrase means to be accustomed to something or to have become familiar with a particular situation or experience. It implies that something is no longer strange or uncomfortable because of familiarity.
Ví dụ: I am used to the cold weather after living in this city for years.
Ghi chú: While 'used to' talks about past habits, 'be used to' focuses on being accustomed to something in the present.
Get used to
This phrase means to become accustomed to something over time or to adjust to a new situation or experience. It suggests a process of adaptation or habituation.
Ví dụ: It took me a while to get used to the new job responsibilities.
Ghi chú: Similar to 'be used to,' 'get used to' emphasizes the process of becoming accustomed to something rather than just the state of familiarity.
Used to be
This phrase is used to talk about a past state or condition that was true in the past but is no longer true in the present. It indicates a change or transition from one state to another.
Ví dụ: She used to be a lawyer before she became a teacher.
Ghi chú: While 'used to' focuses on past habits, 'used to be' specifically highlights a previous state or occupation that is no longer the case.
Used to it
This phrase means to have become accustomed to a particular situation or condition, often implying that it no longer bothers or affects the person.
Ví dụ: She's been working in the noisy office for years; she's used to it now.
Ghi chú: Compared to 'be used to,' 'used to it' suggests a stronger sense of adaptation and acceptance of a situation that may have been challenging initially.
Used to doing
This phrase means to be accustomed to or familiar with a particular action or behavior. It implies a habitual or regular practice that one is comfortable with.
Ví dụ: He's used to working long hours to meet project deadlines.
Ghi chú: While 'used to' can refer to past habits in general, 'used to doing' specifically focuses on being accustomed to a particular action or behavior.
Be/get used to the idea of
This phrase means to become gradually accustomed to or accepting of a new concept, plan, or change. It implies a process of mental adjustment or acceptance.
Ví dụ: She is slowly getting used to the idea of moving to a new country.
Ghi chú: This phrase emphasizes the mental acceptance or adaptation to a new idea or change, distinguishing it from simply being accustomed to a situation.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Used to
Be in the habit of
This phrase implies that the action is routinely done, similar to being 'used to' something.
Ví dụ: I'm in the habit of going for a run every morning.
Ghi chú: Similar to 'used to', but emphasizes current habitual action rather than past habit.
Be accustomed to
Implies being familiar with or adapted to a certain situation or behavior.
Ví dụ: She's accustomed to working long hours.
Ghi chú: Similar to 'used to' but focuses on being familiar or adapted rather than past habit.
Have a history of
Refers to a pattern or tendency in someone's past behavior.
Ví dụ: He has a history of changing jobs frequently.
Ghi chú: Suggests a pattern or track record, rather than a continuous past habit.
Have experience with
Indicates familiarity or skill in a particular area or activity.
Ví dụ: She has experience with public speaking.
Ghi chú: Focuses on having knowledge or proficiency rather than a previous habit.
Do something on the regular
Means doing something regularly or frequently.
Ví dụ: He hits the gym on the regular.
Ghi chú: Emphasizes current regularity rather than a past habit.
Be no stranger to
Implies being very familiar with or experienced in something.
Ví dụ: She is no stranger to hard work.
Ghi chú: Similar to 'used to' but conveys a stronger sense of familiarity or experience.
Have a track record of
Refers to a consistent pattern of behavior or performance.
Ví dụ: He has a track record of coming up with innovative ideas.
Ghi chú: Focuses on a consistent pattern or history rather than a singular past habit.
Used to - Ví dụ
I used to play basketball every day.
Pelasin ennen koripalloa joka päivä.
She used to live in Paris.
Hän asui ennen Pariisissa.
We used to go camping every summer.
Me kävimme ennen telttailemassa joka kesä.
Ngữ pháp của Used to
Used - Động từ (Verb) / Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle)
Từ gốc: use
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): uses, use
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): use
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): used
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): using
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): uses
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): use
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): use
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
used to chứa 1 âm tiết: used to
Phiên âm ngữ âm:
used to , (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Used to - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
used to: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.